Từ điển Thiều Chửu
觥 - quang
① Cái chén uống rượu bằng sừng trâu. ||② Quang quang 觥觥 cứng cỏi.

Từ điển Trần Văn Chánh
觥 - quăng
① Chén tống, chén uống rượu bằng sừng: 舉觥 Nâng cốc; ② 【觥觥】quăng quăng [gonggong] (văn) Cứng cỏi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
觥 - quang
Cái sừng trâu, dùng để đong rượu thời xưa — Dùng như chữ Quang 侊.